VN520


              

曠日

Phiên âm : kuàng rì.

Hán Việt : khoáng nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.歷時。《漢書.卷五一.賈山傳》:「為阿房宮之殿……吏徒數十萬人, 曠日十年。」2.終日。《淮南子.原道》:「夫臨江而釣, 曠日而不能盈羅。」3.荒廢時日。三國魏.曹冏〈六代論〉:「曠日若彼, 用力若此, 豈非深固根蒂不拔之道乎?」


Xem tất cả...