Phiên âm : bào kù.
Hán Việt : bạo khốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bạo ngược tàn khốc. ◎Như: hình phạt bạo khốc 刑罰暴酷.♦Chỉ người bạo ngược tàn ác.