Phiên âm : bào lì.
Hán Việt : bạo lực.
Thuần Việt : bạo lực; vũ lực; sức mạnh; quyền lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bạo lực; vũ lực; sức mạnh; quyền lực. 強制的力量;武力.