VN520


              

暴力

Phiên âm : bào lì.

Hán Việt : bạo lực.

Thuần Việt : bạo lực; vũ lực; sức mạnh; quyền lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bạo lực; vũ lực; sức mạnh; quyền lực. 強制的力量;武力.


Xem tất cả...