VN520


              

暴跳

Phiên âm : bào tiào.

Hán Việt : bạo khiêu.

Thuần Việt : giậm chân giận dữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. giậm chân giận dữ. 猛烈地跳起來.


Xem tất cả...