Phiên âm : bào zào.
Hán Việt : bạo táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 火爆, 急躁, 躁急, .
Trái nghĩa : 溫順, 溫和, 穩重, 溫柔, .
性情暴躁