Phiên âm : bào cī.
Hán Việt : bạo tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殘暴凶惡, 恣意橫行。《後漢書.卷六五.皇甫張段列傳.張奐》:「暴恣數十年間, 四海之內, 莫不切齒憤盈。」