Phiên âm : bào fēng.
Hán Việt : bạo phong.
Thuần Việt : bão; gió mạnh; gió giật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bão; gió mạnh; gió giật. 急驟的大風;帶來風暴的風.