Phiên âm : bào tiǎn.
Hán Việt : bạo điễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不愛惜物力, 任意糟蹋。《書經.武成》:「今商王受無道, 暴殄天物, 害虐烝民。」