Phiên âm : bào zú.
Hán Việt : bạo tốt.
Thuần Việt : đột tử; chết bất đắc kỳ tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đột tử; chết bất đắc kỳ tử. 得急病突然死亡.