Phiên âm : bào zhǎng.
Hán Việt : bạo trướng.
Thuần Việt : dâng đột ngột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dâng đột ngột突然猛烈增高水位急增到不寻常的或空前的水平