Phiên âm : bào nèi líng wài.
Hán Việt : bạo nội lăng ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對內殘害百姓, 對外欺凌弱小國家。《周禮.夏官.大司馬》:「賊賢害民則伐之, 暴內陵外則壇之。」