Phiên âm : bào fēng yǔ.
Hán Việt : bạo phong vũ.
Thuần Việt : bão tố; giông tố; cuồng phong; cơn thịnh nộ; cơn b.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bão tố; giông tố; cuồng phong; cơn thịnh nộ; cơn bão; bão táp大而急的风雨革命的暴风雨gémìng de bàofēngyǔcơn bão cách mạng