VN520


              

暴橫

Phiên âm : bào hèng.

Hán Việt : bạo hoành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凶暴強橫。《後漢書.卷一七.馮岑賈列傳.馮異》:「今諸將皆壯士屈起, 多暴橫。」《西遊記》第一四回:「只因你沒收沒管, 暴橫人間, 欺天誑上, 纔受這五百年前之難。」


Xem tất cả...