Phiên âm : chàng tōng wú zǔ.
Hán Việt : sướng thông vô trở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 水泄不通, .
順利的通行, 沒有阻礙。如:「今天從高雄回臺北時, 居然一路暢通無阻, 真是奇蹟!」