Phiên âm : chàng shì.
Hán Việt : sướng sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使人開懷的事。《紅樓夢》第八回:「今若按其體畫, 恐字跡過於微細, 使觀者大費眼光, 亦非暢事。」