VN520


              

暢茂

Phiên âm : chàng mào.

Hán Việt : sướng mậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁茂滋長。《孟子.滕文公上》:「草木暢茂, 禽獸繁殖。」《舊唐書.卷一三.德宗本紀下》:「朕以春方發生, 候及仲月, 勾萌畢達, 天地和同, 俾其昭蘇, 宜助暢茂。」


Xem tất cả...