Phiên âm : chàng yì.
Hán Việt : sướng ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 舒懷, .
Trái nghĩa : , .
稱心如意。《紅樓夢》第六四回:「素日因同他兩個姨娘有情, 只因賈珍在內, 不能暢意。」