Phiên âm : jīng miàn.
Hán Việt : tinh diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晶體生長過程中, 可以發育出由不同平面所組成的多面體外形, 這些平面稱為「晶面」。