Phiên âm : jīng yíng tī tòu.
Hán Việt : tinh oánh dịch thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光亮透明。例荷葉上的露珠在朝陽的映照之下, 顯得格外晶瑩剔透。光亮透明的樣子。如:「葉上的露珠, 在朝陽的照射之下, 顯得非常晶瑩剔透。」