VN520


              

晶瑩剔透

Phiên âm : jīng yíng tī tòu.

Hán Việt : tinh oánh dịch thấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光亮透明。例荷葉上的露珠在朝陽的映照之下, 顯得格外晶瑩剔透。
光亮透明的樣子。如:「葉上的露珠, 在朝陽的照射之下, 顯得非常晶瑩剔透。」


Xem tất cả...