Phiên âm : jīng pán.
Hán Việt : tinh bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明亮的圓盤。借指月亮。清.龔鼎孳〈念奴嬌.遠鴻飛送有傾城〉詞:「小字鴛鴦顛倒認, 憑仗晶盤凝碧。」