VN520


              

晶盤

Phiên âm : jīng pán.

Hán Việt : tinh bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明亮的圓盤。借指月亮。清.龔鼎孳〈念奴嬌.遠鴻飛送有傾城〉詞:「小字鴛鴦顛倒認, 憑仗晶盤凝碧。」


Xem tất cả...