Phiên âm : jīng zhuāng tǐ.
Hán Việt : tinh trạng thể.
Thuần Việt : thuỷ tinh thể; thể thuỷ tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỷ tinh thể; thể thuỷ tinh眼球的一部分,形状和作用跟凸透镜相似,受睫状肌的调节而改变凸度,能使不同距离的物体的清晰影像投射在视网膜上也叫水晶体