Phiên âm : jīng tǐ diǎn zhèn.
Hán Việt : tinh thể điểm trận.
Thuần Việt : thứ tự không gian của các hạt tinh thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thứ tự không gian của các hạt tinh thể组成晶体的质点(分子、离子或原子)依照一定规律在空间排成的行列两种化学成分相同,空间点阵不同的物质,它们的物理性质也不同 见〖空间点阵〗