VN520


              

晶帶

Phiên âm : jīng dài.

Hán Việt : tinh đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晶體中兩個或兩個以上互相平行的晶面所形成的集合。


Xem tất cả...