Phiên âm : jīng tǐ.
Hán Việt : tinh thể.
Thuần Việt : tinh thể; pha lê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh thể; pha lê原子离子或分子按一定的空间次序排列而形成的固体,具有规则的外形如食盐石英云母明矾也叫结晶体或结晶