VN520


              

晶体

Phiên âm : jīng tǐ.

Hán Việt : tinh thể.

Thuần Việt : tinh thể; pha lê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh thể; pha lê
原子离子或分子按一定的空间次序排列而形成的固体,具有规则的外形如食盐石英云母明矾也叫结晶体或结晶


Xem tất cả...