Phiên âm : jīng zhóu.
Hán Việt : tinh trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
礦物結晶分子排列方向的假想直線, 通常藉由結晶的對稱條件或面的位置來決定。