VN520


              

晴朗

Phiên âm : qíng lǎng.

Hán Việt : tình lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 清明, 清朗, .

Trái nghĩa : 陰霾, 陰雨, 陰晦, 陰沉, 陰暗, .

天氣晴朗.

♦Khí trời trong sáng, tạnh ráo, quang đãng. ☆Tương tự: minh lãng 明朗, minh lượng 明亮, thanh minh 清明, thanh lãng 清朗. ◇Ngô Quân 吳筠: Thu thiên dĩ tình lãng, Vãn nhật cánh trừng tễ 秋天已晴朗, 晚日更澄霽 (Thu nhật vọng ỷ đế san 秋日望倚帝山).