VN520


              

晴空萬里

Phiên âm : qíng kōng wàn lǐ.

Hán Việt : tình không vạn lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 烏雲密布, .

萬里無雲, 形容天候極為晴朗。例元旦當天, 晴空萬里, 民眾熱烈的在戶外舉行慶祝活動。
萬里無雲的晴朗天空。指天氣極為晴朗。如:「希望明天我們登上山頂時, 晴空萬里, 能一覽山下美景。」