VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晴和
Phiên âm :
qíng hé.
Hán Việt :
tình hòa.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
天氣晴和.
晴天霹靂 (qíng tiān pī lì) : sấm sét giữa trời quang; tai hoạ đột ngột; đất bằn
晴天 (qíng tiān) : im trời; trời trong; trời đẹp
晴時多雲 (qíng shí duō yún) : tình thì đa vân
晴空萬里 (qíng kōng wàn lǐ) : tình không vạn lí
晴雯 (qíng wén) : tình 雯
晴朗 (qíng lǎng) : tình lãng
晴天霹雳 (qíng tiān pī lì) : sấm sét giữa trời quang; tai hoạ đột ngột; đất bằn
晴雲秋月 (qíng yún qiū yuè) : tình vân thu nguyệt
晴空 (qíng kōng) : trời quang; trời trong; bầu trời quang đãng
晴光 (qíng guāng) : tình quang
晴和 (qíng hé) : tình hòa
晴空亂流 (qíng kōng luàn liú) : tình không loạn lưu
晴雨計 (qíng yǔ jì) : tình vũ kế