VN520


              

晴天霹雳

Phiên âm : qíng tiān pī lì.

Hán Việt : tình thiên phích lịch.

Thuần Việt : sấm sét giữa trời quang; tai hoạ đột ngột; đất bằn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sấm sét giữa trời quang; tai hoạ đột ngột; đất bằng nổi sóng (xảy ra những chuyện ngoài dự tính)
比喻突然发生的意外事件也说青天霹雳