VN520


              

陰沉

Phiên âm : yīn chén.

Hán Việt : âm trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 明朗, 開朗, 晴朗, .

1.天色陰暗沉鬱。例外面天氣突然變得有點陰沉, 恐怕要下雨了。2.形容人個性陰鬱深沉, 不開朗。例他的性格陰沉, 令人不可捉摸。
1.天色陰暗沉鬱。如:「天色陰沉欲雨, 還是帶把傘吧!」2.性格陰鬱深沉, 難以開朗坦誠。如:「他性格陰沉, 常令人覺得高深莫測。」


Xem tất cả...