VN520


              

晴光

Phiên âm : qíng guāng.

Hán Việt : tình quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晴朗的日光。唐.杜審言〈和晉陵陸丞早春遊望〉詩:「淑氣催黃鳥, 晴光轉綠蘋。」唐.吳筠〈遊倚帝山詩〉二首之二:「松風振雅音, 桂露含晴光。」