Phiên âm : qíng guāng.
Hán Việt : tình quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晴朗的日光。唐.杜審言〈和晉陵陸丞早春遊望〉詩:「淑氣催黃鳥, 晴光轉綠蘋。」唐.吳筠〈遊倚帝山詩〉二首之二:「松風振雅音, 桂露含晴光。」