VN520


              

晴天霹靂

Phiên âm : qíng tiān pī lì.

Hán Việt : TINH THIÊN TỊCH LỊCH.

Thuần Việt : sấm sét giữa trời quang; tai hoạ đột ngột; đất bằn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sấm sét giữa trời quang; tai hoạ đột ngột; đất bằng nổi sóng (xảy ra những chuyện ngoài dự tính). 比喻突然發生的意外事件. 也說青天霹靂.
Thanh Thanh cuối tháng kết hôn, nhưng hôm nay nghe tin sét đánh, bạn trai ngoại tình.青青月底結婚,但是今天她聽到如晴天霹靂的訊息,他男友劈腿