VN520


              

晴雲秋月

Phiên âm : qíng yún qiū yuè.

Hán Việt : tình vân thu nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晴空的白雲, 清秋的明月。比喻人品格高潔, 光明磊落。《宋史.卷四四三.文苑傳五.文同傳》:「與可襟韻灑落, 如晴雲秋月, 塵埃不到。」