Phiên âm : huì jī.
Hán Việt : hối tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏行蹤, 不與人交往。唐.杜甫〈岳麓山道林二寺行〉:「昔遭衰世皆晦跡, 今幸樂國養微軀。」