VN520


              

晦朔

Phiên âm : huì shuò.

Hán Việt : hối sóc.

Thuần Việt : hối sóc; từ cuối tháng đến đầu tháng; từ tối đến s.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hối sóc; từ cuối tháng đến đầu tháng; từ tối đến sáng. 從農歷某月的末一天到下月的第一天. 也指從天黑到天明.

♦Ngày cuối tháng và ngày đầu tháng âm lịch.
♦Sớm chiều, sáng tối. ◇Trang Tử 莊子: Triêu khuẩn bất tri hối sóc, huệ cô bất tri xuân thu, thử tiểu niên dã 朝菌不知晦朔, 蟪蛄不知春秋, 此小年也 (Tiêu dao du 逍遙遊) Giống nấm sớm không biết buổi sáng buổi tối (*), ve sầu không biết mùa xuân mùa thu, đó là hạng tuổi nhỏ. § Ghi chú (*): Tức là không biết được trọn một ngày.


Xem tất cả...