VN520


              

晦气

Phiên âm : huì qì.

Hán Việt : hối khí.

Thuần Việt : xui; xúi quẩy; không may; xui xẻo; đen đủi; vận đe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xui; xúi quẩy; không may; xui xẻo; đen đủi; vận đen
不吉利;倒霉
zhēn hùiqì,gāng chūmén jìu yùshàng dàyǔ.
thật xui xẻo, vừa ra cửa là gặp mưa to.
cú rũ; ủ rũ
指人倒霉或生病时难看的气色
满脸晦气
mǎnliǎn hùiqì
mặt mày


Xem tất cả...