Phiên âm : huì qì.
Hán Việt : hối khí.
Thuần Việt : xui; xúi quẩy; không may; xui xẻo; đen đủi; vận đe.
xui; xúi quẩy; không may; xui xẻo; đen đủi; vận đen
不吉利;倒霉
zhēn hùiqì,gāng chūmén jìu yùshàng dàyǔ.
thật xui xẻo, vừa ra cửa là gặp mưa to.
cú rũ; ủ rũ
指人倒霉或生病时难看的气色
满脸晦气
mǎnliǎn hùiqì
mặt mày