Phiên âm : huì máng.
Hán Việt : hối manh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.光線幽暗。《呂氏春秋.季夏紀.音初》:「夏后氏孔甲田于東陽萯山, 天大風晦盲, 孔甲迷惑。」2.愚昧無知。清.龔自珍〈臣里〉:「晦盲儇輕, 少而苛、壯而脆、老而獷, 黃帝之所謂痺民也者, 盡子之客也。」