VN520


              

晦盲

Phiên âm : huì máng.

Hán Việt : hối manh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.光線幽暗。《呂氏春秋.季夏紀.音初》:「夏后氏孔甲田于東陽萯山, 天大風晦盲, 孔甲迷惑。」2.愚昧無知。清.龔自珍〈臣里〉:「晦盲儇輕, 少而苛、壯而脆、老而獷, 黃帝之所謂痺民也者, 盡子之客也。」


Xem tất cả...