Phiên âm : huì zài.
Hán Việt : hối tại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
所剩不多。《文選.班固.幽通賦》:「惟天地之無窮兮, 鮮生民之晦在。」