VN520


              

晦涩

Phiên âm : huì sè.

Hán Việt : hối sáp.

Thuần Việt : tối nghĩa; khó hiểu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tối nghĩa; khó hiểu (thơ văn, âm nhạc...)
(诗文乐曲等的含意)隐晦不易懂
wénzì hùisè
từ ngữ khó hiểu


Xem tất cả...