VN520


              

晦蒙

Phiên âm : huì méng.

Hán Việt : hối mông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.光線昏暗。宋.蘇軾〈表忠觀碑〉:「仰天誓江, 月星晦蒙。」也作「晦冥」、「晦暝」。2.隱晦模糊。唐.崔膺〈金鏡賦〉:「宇宙晦蒙, 我獨皎潔。」清.王夫之《夕堂永日緒論外編》:「大全小註諸家雜亂於前, 講章之毒盈天下, 而否塞晦蒙, 更無分曉。」


Xem tất cả...