VN520


              

晦盲否塞

Phiên âm : huì máng pǐ sè.

Hán Việt : hối manh phủ tắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國政混亂, 下情不能上達。宋.朱熹〈大學章句序〉:「晦盲否塞, 反覆沉痼, 以及五季之衰, 而壞亂極矣。」


Xem tất cả...