Phiên âm : shí mài.
Hán Việt : thì mại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
《詩經.周頌》的篇名。共一章。根據詩序:「時邁, 巡守告祭柴望也。」或亦指祭武王之詩。首章二句為:「時邁其邦, 昊天其子之。」邁, 行震動也。