VN520


              

時邁

Phiên âm : shí mài.

Hán Việt : thì mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

《詩經.周頌》的篇名。共一章。根據詩序:「時邁, 巡守告祭柴望也。」或亦指祭武王之詩。首章二句為:「時邁其邦, 昊天其子之。」邁, 行震動也。


Xem tất cả...