VN520


              

時移世變

Phiên âm : shí yí shì biàn.

Hán Việt : thì di thế biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時日變遷, 世事隨之改變。唐.白居易〈淮南節度使檢校尚書右僕射趙郡李公家廟碑銘.序〉:「朝當晏駕, 時移世變, 遂出掾高要, 佐潯陽。」也作「時移世易」。


Xem tất cả...