VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
時期
Phiên âm :
shí qí .
Hán Việt :
thời kỳ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
時間
, .
Trái nghĩa :
, .
時間 (shí jiān) : thời gian
時與願違 (shí yǔ yuàn wéi) : thì dữ nguyện vi
時來福湊 (shí lái fú còu) : thì lai phúc thấu
時代病 (shí dài bìng) : thì đại bệnh
時機 (shí jī) : thì cơ
時而 (shí ér) : thì nhi
時乖運拙 (shí guāi yùn zhuó) : thì quai vận chuyết
時光虛擲 (shí guāng xū zhí) : thì quang hư trịch
時間藝術 (shí jiān yì shù) : thì gian nghệ thuật
時常 (shí cháng) : thì thường
時候 (shí hòu) : thì hậu
時運亨通 (shí yùn hēng tōng) : thì vận hanh thông
時價 (shí jià) : thì giá
時代週刊 (shí dài zhōu kān) : thì đại chu khan
時移事改 (shí yí shì gǎi) : thì di sự cải
時不我與 (shí bù wǒ yǔ) : thì bất ngã dữ
Xem tất cả...