VN520


              

時新

Phiên âm : shí xīn.

Hán Việt : thì tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

及時新出的物品。《隋書.卷五八.許善心傳》:「高祖知之, 敕尚食每獻時新, 常遣分賜。」《儒林外史》第五五回:「櫃臺上放著一個瓶, 插著些時新花朵。」


Xem tất cả...