Phiên âm : shí guāng.
Hán Việt : thì quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 光陰, 時間, 韶光, .
Trái nghĩa : , .
時間、光陰。例時光一去永不回, 人人都應好好珍惜。時間, 日子。唐.韋應物〈西郊燕集〉詩:「濟濟眾君子, 高宴及時光。」《紅樓夢》第五七回:「倘或老太太一時有個好歹, 那時雖也完事, 只怕耽誤了時光, 還不得稱心如意呢。」