VN520


              

時光

Phiên âm : shí guāng.

Hán Việt : thì quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 光陰, 時間, 韶光, .

Trái nghĩa : , .

時間、光陰。例時光一去永不回, 人人都應好好珍惜。
時間, 日子。唐.韋應物〈西郊燕集〉詩:「濟濟眾君子, 高宴及時光。」《紅樓夢》第五七回:「倘或老太太一時有個好歹, 那時雖也完事, 只怕耽誤了時光, 還不得稱心如意呢。」


Xem tất cả...