VN520


              

時來運來

Phiên âm : shí lái yùn lái.

Hán Việt : thì lai vận lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時機來臨時, 好運便降臨。《文明小史》第二一回:「那曉得他時來運來, 偶然買買發財票, 居然著了一張二彩, 得到一萬洋錢。」《市聲》第一七回:「阿大利時來運來, 首先挑著糞擔, 到租界出糞。外國人見他為人誠實, 就派他做了個糞頭。」也作「時來運轉」。


Xem tất cả...