VN520


              

時來暫去

Phiên âm : shí lái zhàn qù.

Hán Việt : thì lai tạm khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臨時, 短暫的時間。《醒世姻緣傳》第五五回:「時來暫去的也罷了, 怎好扯長的擾起來?」


Xem tất cả...