Phiên âm : shí lái zhàn qù.
Hán Việt : thì lai tạm khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臨時, 短暫的時間。《醒世姻緣傳》第五五回:「時來暫去的也罷了, 怎好扯長的擾起來?」