VN520


              

時令病

Phiên âm : shí lìng bìng.

Hán Việt : thì lệnh bệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在一定季節流行的疾病。如夏季的熱病、秋季的秋燥等。


Xem tất cả...