Phiên âm : shí jīn.
Hán Việt : thì kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時下、眼前。《警世通言.卷一三.三現身包龍圖斷冤》:「時今死了許多時, 宅中冷靜, 也好說頭親事, 是得。」