VN520


              

時今

Phiên âm : shí jīn.

Hán Việt : thì kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時下、眼前。《警世通言.卷一三.三現身包龍圖斷冤》:「時今死了許多時, 宅中冷靜, 也好說頭親事, 是得。」


Xem tất cả...